Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2453 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đắc chí đắc dụng đắc kế đắc lợi
đắc lực đắc nhân tâm đắc sách đắc sủng
đắc tội đắc thất đắc thắng đắc thế
đắm đắm đuối đắm mình đắm say
đắn đo đắng đắng cay đắng ngắt
đắng nghét đắp đắp đổi đắp điếm
đắt đắt đỏ đắt chồng đắt hàng
đắt khách đắt lời đắt tiền đắt vợ
đằm đằm thắm đằn đằng
đằng ấy đằng đằng đằng đẵng đằng hắng
đằng la đằng nay đằng thằng đằng vân
đẳng áp đẳng địa nhiệt đẳng điện đẳng bào tử
đẳng bội đẳng biến áp đẳng cao đẳng cấp
đẳng cấu đẳng cự đẳng chấn đẳng chu
đẳng dị đẳng diện đẳng giao đẳng giao tử
đẳng giác đẳng hiện đẳng hướng đẳng lập
đẳng tà đẳng tĩnh đẳng từ đẳng thức
đẳng trích đẳng trọng đẳng trục đẳng trương
đẳng tướng đẳng vị đặc đặc ân
đặc ứng đặc điểm đặc biệt đặc cách
đặc công đặc chất đặc chỉ đặc giá
đặc hữu đặc hiệu đặc kịt đặc khoản
đặc khu đặc phái viên đặc phí đặc quyền
đặc sai đặc san đặc sản đặc sắc
đặc sứ đặc sệt đặc tính đặc tứ
đặc thù đặc thù hóa đặc vụ đặc xá
đặng đặt đặt để đặt điều
đặt bày đặt câu đặt cọc đặt cửa
đặt chuyện đặt cuộc đặt giá đặt hàng
đặt lãi đặt lưng đặt tên đặt vòng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.